Characters remaining: 500/500
Translation

common meter

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "common meter" (hay còn gọi là "common time") một thuật ngữ trong văn học, đặc biệt trong thơ ca. mô tả một kiểu nhịp thơ rất phổ biến, thường được sử dụng trong các bài thơ hoặc bài hát, đặc biệt ballad.

Định nghĩa:
  • Common meter một cấu trúc nhịp thơ gồm 4 dòng, với hai dòng đầu 8 âm tiết (thường theo nhịp iambic tetrameter) hai dòng sau 6 âm tiết (theo nhịp iambic trimeter).
dụ:
  • Một dụ điển hình của common meter bài thơ "Amazing Grace" bạn có thể đã nghe. Cấu trúc của bài thơ này tuân theo nhịp 8-6-8-6, tạo ra một giai điệu dễ nhớ dễ thuộc.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, common meter thường được dùng để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc để kể một câu chuyện. giúp người viết có thể dễ dàng kết hợp âm điệu với nội dung của bài thơ, làm cho trở nên hấp dẫn hơn.
Phân biệt các biến thể:
  • Iambic tetrameter: 4 nhịp, mỗi nhịp 2 âm tiết, trong đó âm tiết đầu âm không nhấn âm tiết thứ hai âm nhấn.
  • Iambic trimeter: 3 nhịp, mỗi nhịp cũng 2 âm tiết với cấu trúc tương tự.
Từ gần giống:
  • Ballad meter: Một loại nhịp thơ tương tự nhưng có thể không hoàn toàn theo cấu trúc common meter.
  • Quatrain: Một hình thức thơ 4 dòng, nhưng không nhất thiết phải theo nhịp common meter.
Từ đồng nghĩa:
  • Common time: Thuật ngữ này cũng thường được dùng trong âm nhạc để chỉ nhịp 4/4, mặc dù không hoàn toàn giống với common meter trong thơ.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "common meter", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "in time" (theo nhịp) hoặc "keep the rhythm" (giữ nhịp) trong ngữ cảnh âm nhạc thơ ca.
Noun
  1. nhịp thơ iambơ của khúc ballat.

Comments and discussion on the word "common meter"